--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tồn kho
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tồn kho
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tồn kho
+ adj
in stock
Lượt xem: 541
Từ vừa tra
+
tồn kho
:
in stock
+
nước ốc
:
Water from boiled shellfishNhạt như nước ốcUnacceptable tasteless
+
cổ phần
:
stock; share
+
công ty
:
company; corporationcông ty trách nhiệm hữu hạnLimited liability responsibility company
+
phụ cận
:
surrounding, adjacentVùng phụ cận thành phốAdjacent areas to a town